Có 2 kết quả:
放着明白装糊涂 fàng zhe míng bai zhuāng hú tu ㄈㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄏㄨˊ • 放著明白裝糊塗 fàng zhe míng bai zhuāng hú tu ㄈㄤˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄏㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
to pretend not to know (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to pretend not to know (idiom)
Bình luận 0